|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH |
|
|
|
|
( Áp dụng từ 01/01/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Loại dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá viện phí * |
Giá BHYT |
1 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Cấp Cứu |
115.000 |
30.500 |
2 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Da Liễu |
70.000 |
30.500 |
3 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Mắt 2 |
70.000 |
30.500 |
4 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Ngoại |
70.000 |
30.500 |
5 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Ngoại - Ngoài Giờ |
80.000 |
30.500 |
6 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Ngoại 2 |
70.000 |
30.500 |
7 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Ngoại 3 |
70.000 |
30.500 |
8 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Ngoại 4 |
70.000 |
30.500 |
9 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Ngoại 5 |
70.000 |
30.500 |
10 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nhi |
70.000 |
30.500 |
11 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nhi - Ngoài Giờ |
80.000 |
30.500 |
12 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nhi 1 |
70.000 |
30.500 |
13 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nhi 2 |
70.000 |
30.500 |
14 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội - Ngoài Giờ |
80.000 |
30.500 |
15 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 1 |
70.000 |
30.500 |
16 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 2 |
70.000 |
30.500 |
17 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 3 |
70.000 |
30.500 |
18 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 4 |
70.000 |
30.500 |
19 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 5 |
70.000 |
30.500 |
20 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 6 |
70.000 |
30.500 |
21 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 7 |
70.000 |
30.500 |
22 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Nội 8 |
70.000 |
30.500 |
23 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Phục Hồi Chức Năng |
70.000 |
- |
24 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Quốc Tế 1 |
220.000 |
- |
25 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Quốc Tế 2 |
220.000 |
- |
26 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Răng Hàm Mặt |
70.000 |
30.500 |
27 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Sản |
70.000 |
30.500 |
28 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám sức khỏe đi làm |
165.000 |
- |
29 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám sức khỏe thi bằng lái ô tô |
350.000 |
- |
30 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám sức khỏe thi bằng lái ô tô (CĐN) |
176.000 |
- |
31 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám sức khỏe thi bằng lái xe máy |
198.000 |
- |
32 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám sức khỏe thi bằng lái xe máy (CĐN) |
176.000 |
- |
33 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Tai Mũi Họng |
70.000 |
30.500 |
34 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Tai Mũi Họng 2 |
70.000 |
30.500 |
35 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Tim Mạch |
70.000 |
30.500 |
36 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám tổng quát |
80.000 |
- |
37 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Khám Viêm Gan |
70.000 |
30.500 |
38 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Cấp sổ khám sức khỏe |
23.000 |
- |
39 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Cấp thêm giấy khám sức khỏe |
12.000 |
- |
40 |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe |
Dịch vụ VIP |
180.000 |
- |
4 |